Có 4 kết quả:

条理 tiáo lǐ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˇ條理 tiáo lǐ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˇ調理 tiáo lǐ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˇ调理 tiáo lǐ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) arrangement
(2) order
(3) tidiness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) arrangement
(2) order
(3) tidiness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to nurse one's health
(2) to recuperate
(3) to take care of
(4) to look after
(5) to discipline
(6) to educate
(7) to train
(8) to prepare food
(9) (dialect) to make fun of
(10) (medicine) to opsonize

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to nurse one's health
(2) to recuperate
(3) to take care of
(4) to look after
(5) to discipline
(6) to educate
(7) to train
(8) to prepare food
(9) (dialect) to make fun of
(10) (medicine) to opsonize

Bình luận 0